Characters remaining: 500/500
Translation

áp đặt

Academic
Friendly

Từ "áp đặt" trong tiếng Việt có nghĩadùng sức ép hoặc sự buộc phải để bắt người khác chấp nhận một điều đó, thường một ý kiến, quy định, chế độ hay hình thức nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tự nguyện của người bị áp đặt.

Định nghĩa
  • Áp đặt: Dùng sức ép hoặc sự bắt buộc để khiến ai đó phải chấp nhận một điều đó ( dụ: chế độ chính trị, quy tắc).
dụ sử dụng
  1. Trong chính trị:

    • "Chính phủ đã áp đặt một số chính sách mới người dân không đồng ý."
    • đây, "áp đặt" thể hiện việc chính phủ buộc người dân phải chấp nhận chính sách họ không muốn.
  2. Trong xã hội:

    • "Việc áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt trong gia đình có thể khiến trẻ em cảm thấy bị gò bó."
    • đây, "áp đặt" nói lên việc bố mẹ buộc các quy tắc trẻ không thể tự do thể hiện bản thân.
  3. Trong giáo dục:

    • "Giáo viên không nên áp đặt kiến thức nên khuyến khích học sinh tự tìm hiểu."
    • đây, "áp đặt" ám chỉ việc giáo viên truyền đạt kiến thức một cách cứng nhắc không tạo điều kiện cho sự sáng tạo.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Áp đặt quan điểm" - thể hiện việc bắt buộc người khác phải chấp nhận ý kiến riêng của mình.
  • "Áp đặt quyền lực" - ám chỉ việc lạm dụng quyền lực để kiểm soát người khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đặt ra: Có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải sự ép buộc. dụ: "Đặt ra quy tắc".
  • Bắt buộc: Thường chỉ sự không lựa chọn, nhưng có thể không mang tính chất tiêu cực như "áp đặt". dụ: "Bắt buộc phải học".
  • Kiểm soát: Thể hiện sự quản lý chặt chẽ, có thể sự áp đặt nhưng không nhất thiết phải điều tiêu cực.
Phân biệt với các từ khác
  • Áp dụng: Dùng để chỉ việc thực hiện một điều đó không sức ép. dụ: "Áp dụng công nghệ mới trong sản xuất".
  • Áp lực: Thể hiện cảm giác căng thẳng, không thoải mái, không nhất thiết liên quan đến việc áp đặt. dụ: "Cảm thấy áp lực trong công việc".
Kết luận

Từ "áp đặt" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự không đồng thuận hoặc sự không tự nguyện.

  1. đg. Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v.v.).

Words Containing "áp đặt"

Comments and discussion on the word "áp đặt"