Từ "áp đặt" trong tiếng Việt có nghĩa là dùng sức ép hoặc sự buộc phải để bắt người khác chấp nhận một điều gì đó, thường là một ý kiến, quy định, chế độ hay hình thức nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì nó thể hiện sự không tự nguyện của người bị áp đặt.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Chính phủ đã áp đặt một số chính sách mới mà người dân không đồng ý."
Ở đây, "áp đặt" thể hiện việc chính phủ buộc người dân phải chấp nhận chính sách mà họ không muốn.
"Việc áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt trong gia đình có thể khiến trẻ em cảm thấy bị gò bó."
Ở đây, "áp đặt" nói lên việc bố mẹ buộc các quy tắc mà trẻ không thể tự do thể hiện bản thân.
"Giáo viên không nên áp đặt kiến thức mà nên khuyến khích học sinh tự tìm hiểu."
Ở đây, "áp đặt" ám chỉ việc giáo viên truyền đạt kiến thức một cách cứng nhắc mà không tạo điều kiện cho sự sáng tạo.
Cách sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Đặt ra: Có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải có sự ép buộc. Ví dụ: "Đặt ra quy tắc".
Bắt buộc: Thường chỉ sự không có lựa chọn, nhưng có thể không mang tính chất tiêu cực như "áp đặt". Ví dụ: "Bắt buộc phải học".
Kiểm soát: Thể hiện sự quản lý chặt chẽ, có thể có sự áp đặt nhưng không nhất thiết phải là điều tiêu cực.
Phân biệt với các từ khác
Áp dụng: Dùng để chỉ việc thực hiện một điều gì đó mà không có sức ép. Ví dụ: "Áp dụng công nghệ mới trong sản xuất".
Áp lực: Thể hiện cảm giác căng thẳng, không thoải mái, không nhất thiết liên quan đến việc áp đặt. Ví dụ: "Cảm thấy áp lực trong công việc".
Kết luận
Từ "áp đặt" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự không đồng thuận hoặc sự không tự nguyện.